Tìm kiếm bài viết theo id

Bảng giá Thép Hình

Thảo luận trong 'Siêu Thị Nội Thất' bắt đầu bởi giaphat18052012, 18/12/18.

ID Topic : 9278813
Giá bán:
18,500 đ
Điện thoại liên hệ:
0934862292
Địa chỉ liên hệ:
Tp HỒ CHÍ MINH, Quận Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh (Bản đồ)
Ngày đăng:
18/12/18 lúc 10:18
  1. giaphat18052012 Thành Viên Cấp 4

    Tham gia ngày:
    9/1/14
    Tuổi tham gia:
    10
    Bài viết:
    1,131
    NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 HÙNG PHÁT


    Địa chỉ: 293 Bình Thành, KDC Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, TP HCM.
    Hotline: 0934 862 292 (Ms.Dung)
    Điện thoại: 028.66829799 (P.KDoanh) – Fax: 028.62678446
    Email:
    giasatthephcm@gmail.com
    Website: http://giasatthephcm.com
    NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 HÙNG PHÁT là nhà phân phối chính thức các sản phẩm chính hãng Sắt Thép Xây Dựng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách Sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hoàn hảo nhất.
    Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo Giá Thép Hình Mới Nhất

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

    THÉP H
    H100*100*6*8TQ 103.2 Cây 6m 1.443.000
    H125*125*6.5*9TQ 141.6 Cây 6m 1.781.000
    H150*150*7*10TQ 189 Cây 6m 2.219.000
    H150*150*7*10JINXN 189 Cây 6m 2.295.000
    H200*200*8*12TQ 299.4 Cây 6m 3.434.000
    H200*200*8*12JINXI 299.4 Cây 6m 3.554.000
    H250*250*9*14TQ 434.4 Cây 6m 5.099.000
    H250*250*9*14JINXI 434.4 Cây 6m 5.099.000
    H300*300*10*15JINXI 564 Cây 6m 6.498.000
    H350*350*12*19JINXI 822 Cây 6m 9.279.000
    H400*400*13*21JINXI 1032 Cây 6m 11.960.000

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I

    Thép I
    Tên hàng
    Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
    I100
    43.8 Cây 6m 598.600
    I100*5.9*3TQ 42 Cây 6m 555.000
    I120vn 54 Cây 6m 761.600
    I120TQ 52.2 Cây 6m 690.000
    I150*5*7HQ
    74 Cây 6m 1.190.600
    I150*5*7TQ
    74 Cây 6m 997.200
    I198*99*4.5*7TQ
    109.2 Cây 6m 1.195.000
    I198*99*4.5*7jinxi
    109.2 Cây 6m 1.199.000
    I200*100*5.5*8HQ
    127.8 Cây 6m 1.480.000
    I200*100*5.5*8TQ
    127.8 Cây 6m 1.442.000
    I200*100jinxi
    127.8 Cây 6m 1.132.000
    I248*124*5*8TQ
    154.2 Cây 6m 1.620.000
    I248*124*5*8jinxi
    154.2 Cây 6m 1.660.000
    I250*125*6*9TQ
    177.6 Cây 6m 1.835.000
    I250*125*6.4*7.9
    177.6 Cây 6m 1.796.000
    I298*149*5.5*8jinxi
    192 Cây 6m 1.868.000
    I298*149*5.5*8TQ
    192 Cây 6m 1.910.000
    I300*150*6.5*9TQ
    220.2 Cây 6m 2.260.000
    I300*150jinxi
    220.2 Cây 6m 2.307.000
    I346*174*6*6TQ
    248.4 Cây 6m 2.537.000
    I350*175*7*11TQ
    297.6 Cây 6m 3.019.000
    I350*175*7*11JINXI
    297.6 Cây 6m 3.038.000
    I396*199*7*11JINXI
    339.6 Cây 6m 3.568.000
    I400*200*8*13JINXI
    396 Cây 6m 4.160.000
    I446*199*8*12TQ
    397.2 Cây 6m 4.173.000
    I450*200*9*14TQ
    456 Cây 6m 4.690.000
    I450*200*9*14JINXI
    456 Cây 6m 4.692.000
    I496*199*9*14HQ
    477 Cây 6m 5.110.000
    I500*200*10*16TQ
    537.6 Cây 6m 5.949.000
    I500*200*10*16JINXI
    537.6 Cây 6m 5.552.000
    I596*199*10*15HQ
    567.6 Cây 6m 5.862.000
    I600*200*11*17JINXI
    636 Cây 6m 6.380.000
    I700*300*13*24HQ
    1.110 Cây 6m 11.812.000
    I800*300*14*26JINXI
    1260 Cây 6m 13.460.000
    BẢNG BÁO GIÁ THÉP V


    STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
    1 V25*25*1.5*6m Cây 4.5 56.000
    2 V25*25*2*6m Cây 5 62.500
    3 V25*25*2.5*6m Cây 5.5 71.000
    4 V30*30*2*6m Cây 5 59.000
    5 V30*30*2.5*6m Cây 5.5 65.000
    6 V30*30*3*6m Cây 7.5 88.500
    7 V40*40*3*6m Cây 10 121.000
    8 V40*40*3.5*6m Cây 11.5 133.000
    9 V40*40*4*6m Cây 12.5 144.000
    10 V50*50*2.5*6m Cây 12.5 150.000
    11 V50*50*3*6m Cây 14 161.000
    12 V50*50*3.5*6m Cây 15 173.000
    13 V50*50*4*6m Cây 17 196.000
    14 V50*50*4.5*6m Cây 19 219.000
    15 V50*50*5*6m Cây 21 242.000
    16 V63*63*4*6m Cây 21.5 257.000
    17 V63*63*5*6m Cây 27.5 328.000
    18 V63*63*6*6m Cây 23.5 386.000
    19 V70*70*5*6m Cây 31
    20 V70*70*7*6m Cây 44
    21 V75*75*4*6m Cây 31.5
    22 V75*75*5*6m Cây 34
    23 V75*75*6*6m Cây 37
    24 V75*75*7*6m Cây 46
    25 V75*75*8*6m Cây 52
    26 V80*80*6*6m Cây 43
    27 V80*80*7*6m Cây 48
    28 V80*80*8*6m Cây 55
    29 V90*90*7*6m Cây 53
    30 V90*90*8*6m Cây 62
    31 V100*100*8*6m Cây 67
    32 V100*100*9*6m Cây 78
    33 V100*100*10*6m Cây 86
    34 V120*120*10*6m Cây 219
    35 V120*120*12*6m Cây 259
    36 V130*130*10*6m Cây 236
    37 V130*130*12*6m Cây 282
    BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U

    THÉP U THÉP TẤM
    Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT
    U50 14 CÂY 6M 201.00 2LI(1.25*2.5) 49.06 Tấm 680.000
    U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI(1.5*6) 211.95 Tấm 2.166.000
    U75*40 41.5 CÂY 6M 506.500 4LI(1.5*6) 282.6 Tấm 2.687.000
    U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI(1.5*6) 353.25 Tấm 3.409.000
    U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI(2*6) 471 Tấm 4.445.000
    U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI(1.5*6) 423.9 Tấm 4.032.000
    U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI(1.5*6) 565.2 Tấm 5.374.000
    U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI(1.5*6) 706.5 Tấm 6.520.000
    U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI(1.5*6) 847.8 Tấm 7.760.000
    U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI(1.5*6) 989.1 Tấm 9.800.000
    U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI(1.5*6) 1130.4 Tấm 11.252.000
    U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI(1.5*6) 1413 Tấm 13.965.000
    U100*45*5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI(1.5*6) 1554.3 Tấm 15.322.000
    U100*49*5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI(1.5*6) 1766.25 Tấm 17.360.000
    U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI(2*6) 1130.4 Tấm 10.930.000
    U120*48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI(2*6) 1318.8 Tấm 13.325.000
    U120*48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI(2*6) 1507.2 Tấm 15.071.000
    U120*48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI(2*6) 1695.6 Tấm 16.920.000
    U125*65*6TQ 80.4 CÂY 6M 965.000 20LI(2*6) 1884 Tấm 18.764.000
    U140*48*4 54 CÂY 6M 613.000 22LI(2*6) 2072.4 Tấm 20.610.000
    U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI(2*6) 2355 Tấm 23.480.000
    U140*5.5 65 CÂY 6M 860.000 30LI(2*6) 2826 Tấm 28.400.000
    U150*75*6.5 111.6 CÂY 6M 1.350.000 40LI(2*6) 3768 Tấm 37.530.000
    U160*56*5.2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI(2*6) 4710 Tấm 46.560.000
    U160*56*5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân(1.5*6) 239 Tấm 2.800.000
    U160*60*5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309.6 Tấm 3.373.000
    U180*64*5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 5LI gân(1.5*6) 380.25 Tấm 3.951.000
    U180*68*6.8TQ 111.6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450.9 Tấm 4.820.000
    U200*65*5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592.2 Tấm 6.322.000
    U200*73*8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000
    U200*75*9TQ 154.8 CÂY 6M 1.943.000
    U250*76*6.5 143.4 CÂY 6M 1.793.000
    U250*80*9 188.4 CÂY 6M 2.342.000
    U300*85*7 186 CÂY 6M 2.314.000
    U300*87*9.5 235.2 CÂY 6M 2.900.000

    Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…

    Hiện tại giá SẮT THÉP đang chuyển động thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ
    Bảng giá Thép HìnhHotline: 0934 862 292 (Ms.Dung) để nhận được Giá Sắt Thép Hôm Nay.
    – Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT (10% ) & Chi phí vận chuyển tới công trình.
    – Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.
    – Phương thức thanh toán TIỀN MẶT – CHUYỂN KHOẢN.

     

Chia sẻ trang này