Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Atlantic Học Một Số Từ Vựng Thông Dụng Về Đồ Ăn Trong Tiếng Trung Nhé......

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Huongatlantic, 3/7/20.

ID Topic : 9502624
  1. Huongatlantic Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    28
    1. 炒饭chaofan: x(ch)ảo phan: cơm rang
    2. 炒面chaomian: x(ch)ảo men: mì xào
    3. 猪肉zhurou: tru râu: thịt lợn
    4. 牛肉niurou: níu(niếu) râu: thịt bò
    5. 鸡肉jirou: chi râu: thịt gà
    6. 鸭肉yarou: da râu: thịt vịt
    7. 羊肉yangrou: dáng râu: thịt dê
    8. 鱼肉yurou: nhúy râu: thịt cá
    9. 虾xia: xi-a(xe): tôm
    10. 蟹xie: xia: cua
    11. 青蛙Cùng Atlantic Học Một Số Từ Vựng Thông Dụng Về Đồ Ăn Trong Tiếng Trung Nhé......
     

Chia sẻ trang này