Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng atlantic học tiếng anh chủ đề về thời tiết nhé!

Thảo luận trong 'Thời Trang - Mỹ Phẩm' bắt đầu bởi lethihakhanh, 3/6/20.

ID Topic : 9491136
Giá bán:
1,000,000 đ
Điện thoại liên hệ:
0858086866
Địa chỉ liên hệ:
tt phố mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh (Bản đồ)
Ngày đăng:
3/6/20 lúc 15:37
  1. lethihakhanh Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    2/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    46
    Cùng học từ vựng về chủ đề về thời tiết với Atlantic nhé.

    1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây

    2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió

    3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù

    4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão

    5. sunny / ˈsʌni /-có nắng

    6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

    7. dry / draɪ /-khô

    8. wet / wet / -ướt

    9. hot / hɑːt /-nóng

    10. cold / koʊld /-lạnh

    11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

    12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét

    13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

    14. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt

    15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ

    16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

    17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

    18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

    19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

    20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

    21. rain / reɪn /-mưa

    22. snow / snoʊ / -tuyết

    23. fog / fɔːɡ /-sương mù

    24. Ice / aɪs /-băng

    25. Sun / sʌn /-mặt trời

    26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

    27. cloud / klaʊd / -mây

    28. mist / mɪst /-sương muối

    29. hail / heɪl /-mưa đá

    30. wind / wɪnd /-gió

    31. breeze / briːz / -gió nhẹ

    32. gale / ɡeɪl /-gió giật

    33. frost / frɔːst /-băng giá

    34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng

    35. sleet / sliːt /-mưa tuyết

    36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn

    37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng

    38. Dull / dʌl / -lụt

    39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám

    40. rain*** / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

    41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết

    42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá

    43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết

    44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa

    45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

    46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

    47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

    48. degree / dɪˈɡriː / độ

    49. Celsius / ˈselsiəs / độ C

    50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

    51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu

    52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu

    53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

    54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

    55. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào

    56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

    57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

    58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

    59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
    Cùng atlantic học tiếng anh chủ đề về thời tiết nhé!
     

Chia sẻ trang này