Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Atlantic Học Từ Vựng Dụng Cụ Văn Phòng Bằng Tiếng Hàn Nha

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi hangalt12, 15/7/20.

ID Topic : 9507028
  1. hangalt12 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    19/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    27
    • 게시판: Bảng (thông báo)

    • 도화지: Giấy vẽ

    • 딱풀: Loại keo dán khô

    • 복사물 (복사 종이): Giấy photo

    • 유색종이: Giấy màu

    • 이면지: Giấy đã sử dụng một mặt

    • 만년필: Bút máy

    • 불펜: Bút bi

    • 다이어리: Sổ nhật ký

    • 봉투: Phong bì

    • 백지: Giấy trắng

    • 보드마커: Bút viết bảng

    • 가위: Cái kéo

    • 각도기: Cái thước

    • 마분지: Giấy bìa

    • 연필: Bút chì

    • 수정 테이프: Bút xóa

    • 분필: Phấn

    • 삼각자: Ê ke

    • 도장: Con dấu

    • 달력: Quyển lịch

    • 메모지: Giấy nhớ

    • 스테이플러: Cái dập ghim

    • 지시봉: Gậy chỉ thường dùng khi thuyết trình.

    • 줄자: Thước dây

    • 포스트잇: Giấy ghi nhớ

    • 형광펜: Bút ghi nhớ

    • 복사기: Máy photo copy

    • 탁상용 달력: Quyển lịch để bàn

    • 정수기: Cây nước

    • 화이트 보드: Bảng trắng

    • 지우개: Cục tẩy

    • 집게: Cái kẹp sắt

    • 심: Ghim

    • 압정: Đinh ghim

    • 카본지: Giấy than

    • 클립: Loại kẹp giấy

    • 테이프: Băng dính

    • 투명 테이프: Loại băng dính trong

    • 이화지: Giấy in

    • 잉크 지우개: Tẩy mực

    • 빔 프로젝트: Máy chiếu

    • 빔 프로젝트 스크린: Màn chiếu

    • 분쇠기: Máy cắt, hủy tài liệu

    • 소화기: Bình cứu hỏa

    • 프린터 잉크: Mực máy in

    • 서류철: Đồ dùng kẹp tài liệu

    • 파일 상자: Hộp tài liệu

    • 양면 테이프: Băng dính 2 mặt

    • 샤프: Bút chì kim

    • 펀치: Đồ dập lỗ

    • 컴퍼스: Com - pa

    • 연필깍이: Đồ gọt bút chì

    • 프린터: Máy in

    • 팩스: Máy fax

    • 계산기: Máy tính (cầm tay)

    • 책갈피: Bookmark

    • 스캐너: Máy scan tài liệu
     

Chia sẻ trang này