Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Atlantic tìm hiểu 1 cảm xúc của con người qua tiếng Trung nhé

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi lethihakhanh, 3/7/20.

ID Topic : 9502578
  1. lethihakhanh Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    2/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    46
    1

    快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài

    Hạnh phúc/ Happy

    2

    悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn

    Buồn/ Sad

    3

    兴奋 xìng fèn

    Vui mừng, phấn khởi/ Excited

    4

    惊讶 jīng yà

    Ngạc nhiên/ Surprised

    5

    害怕 hài pà

    Sợ hãi/ Scared

    6

    愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì

    Tức giận/ Angry

    7

    忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn

    Lo lắng/ Worried

    8

    紧张 jǐn zhāng

    căng thẳng/ Nervous

    9

    害羞 hài xiū

    Nhút nhát/ Shy

    10

    妒忌 dù jì

    đố kỵ/ Jealous

    11

    寂寞 jì mò

    Cô đơn/ Lonely

    12

    疲惫 pí bèi

    mệt mỏi/ Exhausted

    13

    不安 bùān

    khó chịu/ upset

    14

    无聊 wúliáo

    Chán/ bored

    15

    愚蠢的 yúchǔn de

    ngốc nghếch/ silly

    16

    挫败的 cuòbài de

    Thất vọng/ frustrated

    17

    伤心 shāngxīn

    đau, tổn thương/ hurt

    18

    多疑的 (adj) duōyí de

    nghi ngờ/ suspicious

    19

    痛苦的 tòngkǔ de

    đau khổ/ miserable

    20

    厌恶的 yàn wù de

    chán ghét, ghê tởm/ disgusted

    21

    阴郁的 yīnyù de

    Ảm đạm/ gloomy

    22

    气馁的 qìněi de

    Chán nản/ discouraged

    23

    迷茫的 mímángde

    Bối rối/ confused

    24

    失望了的 shīwàng le de

    Thất vọng/ disappointed

    25

    可怕的 kě pà de

    Khủng khiếp/ terrible

    26

    受惊吓的 shòu jīngxià de

    Sợ hãi/ frightened

    27

    吃惊的 chījīng de

    Ngạc nhiên/ shocked

    28

    恼人的 nǎo rén de

    Bực mình/ annoyed

    29

    激动的 jīdòng de

    phấn khởi, vui mừng/ excited

    30

    兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng

    phấn khích/ excitement

    31

    满意 mǎnyì

    hài lòng/ satisfied

    32

    平静 píngjìng

    Bình tĩnh/ calm

    33

    轻松 qīngsōng

    thoải mái, thư giãn/ relaxed

    34

    和蔼的 héǎi de

    niềm nở/ kind

    35

    有趣 yǒuqù

    hài hước, vui/ funny

    36

    伟大 wěidà

    tuyệt vời/ great

    37

    积极 jījí

    tích cực/ active

    38

    自豪的 zìháo de

    kiêu ngạo, tự hào/ proud

    39

    精力充沛的 jīnglì chōngpèi de

    mạnh mẽ/ energetic

    40

    温暖的 wēnnuǎn de

    ấm áp, nồng nhiệt/ warm

    41

    充满希望的 chōngmǎn xīwàng de

    Hy vọng/ hopeful

    42

    感兴趣 gǎn xìngqù

    Quan tâm/ interested

    43

    活泼 huópō

    vui vẻ/ lively

    44

    笑 xiào

    cười/ laugh

    45

    漂亮 piàoliang

    đẹp/ beautiful

    46

    喜欢 xǐhuān

    thích/ like

    47

    爱 ài

    yêu/ love

    Cùng Atlantic tìm hiểu 1 cảm xúc của con người qua tiếng Trung nhé
     

Chia sẻ trang này

Tình hình diễn đàn

  1. vuleanh1234
Tổng: 529 (Thành viên: 1, Khách: 492, Robots: 36)