Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Cùng Atlantic Nhé!

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 8/7/20.

ID Topic : 9504567
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    family annals hoặc family tree: cây gia phả

    ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên

    great-grandparent /´greit´grænperrənt/: ông bà cố

    great-grandfather /´greit´grænfa:ðə/: ông cố, cụ ông

    great-grandmother /´greit´grænmʌðə/: bà cố, cụ bà

    grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)

    grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)

    great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)

    great-aunt /greit ænt/: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)

    parent /’peərənt/: bố mẹ

    grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà

    father /ˈfɑːðər/: bố, cha

    mother /ˈmʌðər/: mẹ

    uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng

    aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ

    cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)

    sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột

    brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột
     

Chia sẻ trang này