Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập Với Atlantic Nhé !

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 12/7/20.

ID Topic : 9505925
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    Bàn đồ 地图 dìtú
    2 Bản đồ treo tường, poster (dùng để dạy học) 教学挂图 jiàoxué guàtú
    3 Bản đồ ba chiều 立体地图 lìtǐ dìtú
    4 Bảng vẽ 画板 huàbǎn
    5 Băng dính 胶带 jiāodài<span class="text_exposed_show">
    6 Băng dính hai mặt 双面胶带 shuāng miàn jiāodài
    7 Bìa kẹp hồ sơ 文件夹 wénjiàn jiā
    8 Bút bi 圆珠笔 yuánzhūbǐ
    9 Bảng pha mầu 调色板 tiáo sè bǎn
    10 Bút chì 铅笔 qiānbǐ
    11 Bút chì than 炭笔 tàn bǐ
    12 Bút sáp 蜡笔 làbǐ
    13 Bút lông nghỗng 鹅管笔 é guǎn bǐ
    14 Bút lông 毛笔 máobǐ
    15 Bút máy 钢笔 gāngbǐ
    16 Bút mầu 彩色笔 cǎisè bǐ
    17 Bút xóa 改正笔 gǎizhèng bǐ
    18 Cái kéo 剪刀 jiǎndāo
    19 Cặp sách 书包 shūbāo
    20 Compa 圆规 yuánguī
    21 Cục tẩy, gôm 橡皮 xiàngpí
    22 Đĩa pha mầu 调色碟 tiáo sè dié
    23 Đinh ghim 大头针 dàtóuzhēn
    24 Ê ke 三角尺 sānjiǎo chǐ
    25 Ghim, cái kẹp giấy 回形针 huíxíngzhēn
    26 Ghim đóng sách 订书钉 dìng shū dīng
    27 Gọt bút chì 卷笔刀 juàn bǐ dāo
    28 Giấy in (photocopy) 复印纸 fùyìn zhǐ
    29 Giấy than 复写纸 fùxiězhǐ
    30 Hồ dán 浆糊 jiāng hú
    31 Keo dán 胶水 jiāoshuǐ
    32 Máy photocopy 复印机 fùyìnjī
    33 Máy tính 计算器 jìsuàn qì
    34 Máy tính điện tử 电子计算器 diànzǐ jìsuàn qì
    35 Mực 墨水 mòshuǐ
    36 Mực tàu 墨汁 mòzhī
    37 Nghiên 砚台 yàntai
    38 Phấn viết 粉笔 fěnbǐ
    39 Quả địa cầu (mô hình) 地球仪 dìqiúyí
    40 Sách bài tập 练习本 liànxí běn
    41 Sách chữ mầu để tập viết 习字贴 xízì tiē
    42 Sách làm văn 作文本 zuòwén běn
    43 Thước đo độ 量角器 liángjiǎoqì
    44 Sổ nhật ký 日记本 rìjì běn
    45 Vở ghi, sổ ghi 笔记本 bǐjìběn</span>
     

Chia sẻ trang này