Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hoa Quả Cùng Atlantic Bạn Nhé!!!!

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 4/7/20.

ID Topic : 9502988
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    橙子 Chéngzi Cam
    Líu lián Sầu riêng
    石榴 Shí líu Lựu
    人心果 Rén xin guỏ Samboche
    释迦果 Shì jia guỏ Na
    蕃荔枝 Fan lì zhi vải thiều
    荔枝 Lì zhi Vải
    山竺 Shan zhú Măng cụt
    香蕉 Xiang jiao Chuối
    梨子 Lí zi
    橘子 Jú zi Quýt
    拧檬 Níng méng Chanh
    蕃石榴 Fan shí líu Quả lựu
    巴乐 Ba lè ổi
    芒果 Máng guỏ Xoài
    葡萄 Pú tao Nho
    木瓜 Mù gua Đu đủ
    西瓜 xi gua Dưa hâú
    菠萝 Bo loú Dứa
    风梨 Fèng lí Dứa
    菠萝蜜 Bo luómì Mít
    苹果 Píng guỏ Táo (bom)
    李子 Lỉ zi Quả lý
    椰子 Ye zi Qủa dừa
    李子 Lǐ zǐ mận
    佛手瓜 Fó shǒu guā quả su su
    椰子 Yē zi quả dừa
    人参果 Rén shēn guǒ saboche hay hồng xiêm
    樱桃 Yīng táo anh đào (cheery)
    火龙果 Huǒ lóng guǒ thanh long
    玉米 Yù mǐ bắp
    红枣 Hóng zǎo táo tàu
    黑枣 Hēi zǎo táo tàu đen
    草莓 Cǎo méi dâu
    甘蔗 Gān zhè mía
    柚子 (西柚) Yòuzi (xī yòu) bưởi
    桂圆 Guì yuán nhãn
    杨桃 Yáng táo khế
    芭蕉 Ba shō chuối sứ
    红毛丹 Hóng máo dān chôm chôm
    蛋黄果 Dàn huáng guǒ trái trứng gà
    柿子 Shìzi trái hồng
    黄皮果 huáng pí guǒ Bòn bon
    莲雾或云雾 liānwù yúnwù Trái Mận của miền nam
    槟榔 bīng láng quả cau
    龙眼 lóng yǎn nhãn
     

Chia sẻ trang này