Tìm kiếm bài viết theo id

Cùng ngoại ngữ Atlantic thay đổi tương lai

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Kim Oanh 0712, 4/6/20.

ID Topic : 9491632
  1. Nguyễn Kim Oanh 0712 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    6/4/20
    Tuổi tham gia:
    4
    Bài viết:
    24
    Cùng ATLANTIC QUẾ VÕ học tiếng Anh thật dễ dàng nhé.
    Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghiệp, lưu vào học cùng ad nha
    ----------------------------------------------------------------------
    ☎ Lịch học tiếng Anh đã có, còn chần chừ gì mà không đăng ký học nhỉ 0)
    ------------------------------✅✅✅✅✅-------------------------
    Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
    Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay
    Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp
    Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản
    Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc
    Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất
    Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí
    Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
    Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng
    Light industry (n): Công nghiệp nhẹ
    Home industry (n): Công nghiệp gia đình
    Small industry (n): Tiểu công nghiệp
    Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch
    Industry producing consumers' goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
    Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt
    Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ
    Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến
    Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày
    Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt
    Branch of industry (n): Ngành công nghiệp
    The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh
    The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy
    Industrial (adj): Thuộc về công nghiệp
    Industrial accident (n): Tai nạn lao động
    Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp
    Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp
    Industrial country (n): Nước công nghiệp
    Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp
    Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp
    Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
    Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
    Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp
    Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
    Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ
    Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ
    Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệCùng ngoại ngữ Atlantic thay đổi tương lai
     

Chia sẻ trang này

Tình hình diễn đàn

  1. PhuocPhan85,
  2. leqquanglong,
  3. lemanhtranggin
Tổng: 1,175 (Thành viên: 3, Khách: 1,158, Robots: 14)