Tìm kiếm bài viết theo id

Học tiếng Trung tại Yên Phong-từ vựng dùng trong văn phòng

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Atlantic Yên Phong, 10/4/21.

ID Topic : 9594348
  1. Atlantic Yên Phong Thành Viên Cấp 1

    Tham gia ngày:
    29/12/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    141
    TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG VĂN PHONG, CÔNG TY

    1 Văn phòng 办公室 bàn gōng shì

    2 Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 xíng zhèng rén shì bù

    3 Phòng Tài chính kế toán 财务会计部 cái wù hùi jì bù

    4 Phòng kinh doanh 销售部 xiào shòu bù

    5 Phòng kế hoạch sản xuất 产生计划部 chǎn shèng jì huà bù

    6 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu 采购部 – 进出口 cǎi gòu bù – jìn chù kǒu

    7 Máy in 打印机 dǎ yìn jī

    8 Máy fax 传真机 chuánzhēnjī

    9 Máy photocopy 复印机 fù yìn jī

    10 Sổ sách 账本 zhāngtǐ

    11 Tiền thưởng 奖金 jiǎngqìn

    12 Tiền lương 工资 gōngzī

    13 Thẻ bảo hiểm 保险卡 bǎoxiǎnkǎ

    14 Tăng ca 加班 jiābān

    15 Nghỉ phép 请假 qǐngjià

    16 Bỏ việc 辞职 cízhí

    17 Sa thải 炒鱿鱼 chǎoyóuyú

    18 Ca ngày 日班 rìbān

    19 Ca đêm 夜班 yèbān

    20 Bảo vệ 保安 bǎoàn

    21 Tan ca 下班 xiàbàn

    22 Đồng nghiệp 同事 tóngshì

    23 Lãnh đạo 领导 língdǎo

    24 Chấm công 考勤 kǎoqín

    25 Tuyển dụng nhân sự 人事录用 rénshìlùyòng

    26 Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 zhàopìnwěihuì

    27 Nhân viên 人员 rényuán

    28 Tài liệu 材料 cáiliào


    TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

    NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

    HOTLINE: 0966.411.584
     

Chia sẻ trang này