Tìm kiếm bài viết theo id

Học Từ Vựng Chủ Đề Nông Thôn Cùng Atlantic Bạn Nhé

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 3/7/20.

ID Topic : 9502629
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    1. 土壤 tǔ rǎng THỔ NHƯỠNG: thổ nhưỡng, đất
    2. 耕地 gēngdì CANH ĐỊA: đất canh tác
    3. 旱田 hàntián HÁN ĐIỀN: ruộng cạn
    4. 沃土 wòtǔ ỐC THỔ: đất màu mỡ, phì nhiêu
    5. 腐殖质 fǔzhízhì HỦ THỰC CHẤT: đất mùn
    6. 水浇地 shuǐ jiāo dì THỦY NGHIÊU ĐỊA: đất tưới tiêu
    7. 贫瘠土壤 pínjí tǔrǎng BẦN TÍCH THỔ NHƯỠNG: đất bạc màu
    8. 荒地 huāngdì HOANG ĐỊA: đất hoang
    9. 草 cǎo THẢO: cỏ
    10. 草地 cǎo dì THẢO ĐỊA: đồng cỏ
    11. 草甸 cǎo diàn THẢO ĐIỀN: đồng cỏ
    12. 大草原 dà cǎoyuán ĐẠI THẢO NGUYÊN: thảo nguyên
    13. 牧场 mùchǎng MỤC TRƯỜNG : bãi chăn thả
    14. 休闲 xiūxián HƯU NHÀN: nông nhàn
    15. 休闲地 xiūxián dì HƯU NHÀN ĐỊA: đất nhàn rỗi
     
    : đào tạo

Chia sẻ trang này