Tìm kiếm bài viết theo id

Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cảm Xúc Cùng Atlantic Nhé !

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 16/7/20.

ID Topic : 9507250
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    喜爱 xǐ'ài : thích

    2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận

    3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ

    4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm

    5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo

    6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng

    7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ

    8. 失败 shībài : sự thất bại

    9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức

    10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng

    11. 失望 shīwàng : sự thất vọng

    12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ

    13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi

    14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng

    15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi

    16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ, tiengtrunganhduong.com

    17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

    18. 友谊 yǒuyì : tình bạn

    19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú

    20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn

    21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó

    22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc

    23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng

    24. 饥饿 jī'è : cơn đói

    25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm

    26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui

    27. 吻 wěn : nụ hôn

    28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn

    29. 爱 ài : tình yêu

    30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu

    31. 心情 xīnqíng : tâm trạng

    32. 乐观 lèguān : sự lạc quan

    33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn

    34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng

    35. 拒绝 jùjué : sự chối từ

    36. 关系 guānxì : mối quan hệ

    37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu

    38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét

    39. 安全 ānquán : an toàn

    40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc

    41. 微笑 wéixiào : nụ cười

    42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng

    43. 思维 sīwéi : tư duy

    44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm
     

Chia sẻ trang này