Tìm kiếm bài viết theo id

Phụ tùng bơm Grundfos chính hãng

Thảo luận trong 'Linh tinh' bắt đầu bởi EUTC.com.vn, 20/3/23.

ID Topic : 9755023
  1. EUTC.com.vn Thành Viên Cấp 2

    Tham gia ngày:
    30/6/22
    Tuổi tham gia:
    0
    Bài viết:
    220
    Phụ tùng bơm Grundfos chính hãngPhụ tùng bơm Grundfos chính hãng - 1Phụ tùng bơm Grundfos chính hãng - 2Phụ tùng bơm Grundfos nhập khẩu chính hãng từ Châu Âu
    Hàng chất lượng - Giá hợp lí - Thời gian giao hàng nhanh
    Đặt hàng hôm nay – Hàng về liền tay
    » Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
    » Website: eutc.com.vn
    » Hotline: +84 28 3514 6818
    » Zalo: 0919173986
    » Email: info@eutc.com.vn
    Các sản phẩm Grundfos mà EUTC đang cung cấp:
    NBG10080125137AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG100-80-125-137A-F2-B-BAQE
    NBG5032160177AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG50-32-160-177A-F2-B-BAQE
    96488302 Spare,Shaft seal eMG BAQE GG D28
    96511844 Kit,Shaft seal H QQEGG KB016S1 30bar
    96525458 Kit, Shaft seal CR/N 32/45/64/90 HQQE
    91835919 Filter kit
    96416313 Bộ cánh bơm CR64-3-1, pn: 96416313
    NB50-125/144AF2ABQQV PUMP
    DDC6-10 BƠM ĐỊNH LƯƠNG
    96680663 Gasket Flat ( Gioăng mặt bích cho bộ lọc Clo)
    99053131 Spare, contact vac.Meter f.VGS141,143,145
    EUTC-HH-008 Phốt cho bơm CR20-2-2-A-F-A-E-HQQE
    96416263 Kit, Chamber stack CR 90-3
    96416243 Kit, Chamber stack
    95131714 Kit, Pump Housing 50-125 GG25/BZ
    98434905 Mechanical seal Grundfos BQQV GG D28 98434905
    97757697 O-ring Grundfos FKM 177.39x3.53 97757697
    NB50-125/144AA2BVSBQQVMW Pump Grundfos NB50-125/144AA2BVSBQQVMW1 Kit pump housing 50-125 GG/BZ/95131714Shaft seal BQQVGGD28/spare/98434905Oring FKM 177.39x3.53/spare/97757697
    96579805 Coupling Kit Grun
    95089099 Gasket Grun
    004F5020 Seal Shaft Grun 004F5020/ REP.CHI-12-20A-W-A-BUBV
    425085 Seal Shaft Grun
    96427832 Ring Brone Wear Grun
    96427840 Ring Brone Wear Grun
    96440256 Service Kit Grun
    95089508 Seal Cover Grun 93,4-tan 001-19-76/4x6,6-P 3A2.05
    96432548 Gasket Kit Grun
    96440258 Service Kit Grun
    98136154 Motor Grun
    985204 Seal Mechanical Grun
    116217 Cable Grun 1162117
    96164191 Service Kit Grun
    96164195 Set Thrust Bearing Grun
    96432546 Gasket Kit Grun
    96432544 Gasket Kit Grun
    98105001 Head Hexagon Grun
    96405983 O Ring Grun
    485278 Set Shaft Seal Grun
    425278 Set Chamber Stack GruN
    96427839 Ring Brone Wear Grun
    96115107 O Ring Grun
    95087226 Impeller Pump Grun
    96745832 Impeller Pump Grun
    96515551 Pump Centrifugal Grund
    97757673 O Ring Grun
    99280569 Motor Grund
    98878446 Motor Grund
    98593568 O Ring Grun
    96649729 Pump Grun
    96517039 Bơm ly tâm 3 pha/CR5-4 A-FGJ-A-E-HQQE 3x230/400 50HZ
    CR32-4-2-A-F-A-E-HQQE Pumps 7.5kW 380VAC 35M 30T/H
    CR45-10-A-F-A-E-HQQE Pumps 37KW 380VAC/50HZ
    12.6656-400 Temperature sensor for evaporator RV 171W
    99200113 Cảm biến nhiệt độ (Tùy chọn)
    99432138 Cảm biến nhiệt độ
    99357033 Contact thermometer Đồng hồ đo nhiệt độ có tiếp điểm
    98434904 Mechanical seal
    96806946 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
    96840939 O-ring Di22,22x2,62 FDA/USP-EPDM / Impeller
    96840938 O-ring Di193x6 FDA/USP-EPDM
    96840936 O-ring Di88,57x2,62 FDA/USP-EPDM
    95087459 Impeller 1856OU-165/7,5 16x36,25-EL
    98694016 Bơm CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
    EUTC-HH-889 SHAFT FOR PUMP L=1024 MATERIAL: INOX
    EUTC-HH-1037 KIT. SHAFT SEAL HQQE, CR45-10, CR45-10 A-F-A-E-HQQE
    96509609 Kit, EPDM modul for standardpump
    CR5-22XK-FGJ-A-E-HQQE Phốt bơm Shaft seal HQQE - CR 1, 3 & 5
    CR5-22XK-FGJ-A-E-67 Lock nut, Shaft M8, splined/ Ốc (Ê-cu) hãm trục bơm CR5
    CR5-22XK-FGJ-A-E-66 Lock washer set, Nordlock 8/ Long đen vênh hãm trục bơm CR5
    CR5-22XK-FGJ-A-E-47A Bạc lót Bearing ring mach/ Bạc lót trục bơm CR 1, 3 & 5
    CR5-22XK-FGJ-A-E-4A Guồng bơm Chamber w. Bearing (SIC), CR,CRI 5
    CR10-18A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model: CR 10-18 A-FJ-A-E-HQQE
    CR10-22A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model : CR 10-22 A-FJ-A-E-HQQE
    CR15-9-A-F-A-E-HQQE Phớt Bơm GRUNDFOS CR15-9-A-F-A-E-HQQE
    EUTC-HH-2011 PHỤ TÙNG THAY THÊ BƠM HIỆU GRUNDFOS Bộ phốt bơm CR 15
    96427483 Air vent
    96416730 Kit, Wear part CR(N)32 8-11
    290196/98368745 Shaft (CR/N 32 - 8)
    96416600 Kit, Gasket CR(N)45/64 1-10FKM
    502000881 GASKET KIT
    96525431 Kit, FKM modul for Air-cooledtop
    96754695 Inveter No: 96754695 – s/n: 080108G511
    99616717 BIẾN tần CUE 3x380-500V IP20 15kW
    96932393 Kit, seal CM10/15/25-AVBE/V (A-version)
    98593444 Kit, Air vent La CR/XLCR-ACT,vertical
    98368745 Spare, ShaftCRN 32
    96509610 Kit, FKM modul for standardpump
    98497452 Kit, Wear Part CR/N 32 -8 -11 Graflon
    98506291 Spare, Pump shaft N L=927
    98593493 Kit, O-ring CR/N32 ACT, FXM/EPDM FE
    98633738 Kit, Chamber N-ver. +Bearing -SIC/ SIC
    96511830 Kit, Rep. CR/I/N15/20-17 stages
    EUTC-HH-1340 Buồng Bơm Nước Grunfos (80x65x160)
    NBG-80-65-160/150ACF2AES Đầu bơm không bao gồm động cơ NBG 80-65-160/150ACF2AESBAQEXW1
    EUTC-HH-1412 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
    EUTC-HH-1413 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
    98434906 Phớt bơm
    EUTC-HH-1426 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
    EUTC-HH-1427 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
    86525458 Phớt bơm
    96848915 Kit, Coupling D180 D42/D42
    MMG-160M Bơm phân phối XL1
    EUTC-HH-1526 Mechanical seal
    A-FGJ-G-V-HQQV BƠM CRN 5-36 A-FGJ-G-V-HQQV
    NB50-200/210AAF2KESBQ Bơm Grundfos NB50-200/210, vật liệu buồng bơm, trục, cánh bơm: Inox
    96517224 BƠM CRN5-36 A-FGJ-A-V-HQQV 3x230/400 50HZ
    99574935 Spare, Impeller 50-250/254. ISO D32.BS
    CR32-2HQQE Shaft seal Grundfoss CR32-2HQQE
    98694021 Bơm CM15-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 304
    98979347 Bơm CM15-3 A-R-G-E-AQQE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 316
    96684743 Dosing Pump DDI 222 60-10
    99159338 PUMP DDE 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG
    99159373 PUMP DDA 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG
    95085528 S_SH, seal EUHY1/HYFB1/HYK+A1, kiEO3
    95086322 Phớt làm kín cho bơm Hilge P/N 95086322
    95086653MAXANA65160 KIT, SEALING SEAL L1K-30-KIK
    96753364 MECHANICAL seal forHILGE pump
    QAV295 Mechanical seal code QAV295
    95086331 Kit, mechanical seal 001-19-KIE
    95086527 Kit, mechanical seal L1K-40-KIE
    MACHENICALSEAL Phốt cơ khí cho bơm mã MAXANA-B-65-20003, SN: 629367-001
    221-95086331 Shaft seal 001-19-KIE
    98628202 Radial wellendichtring EPDM20 x 35 x 7
    96902171 O Ring Casing
    95086511 Kit, mechanical seal L1K-30-KI
    123119/KIE03 Bạc chà
     
  2. Tiện ích Mua-Bán trên 5giay.vn (Mobifone, Vinafone, Viettel)
    UP 9755023 gửi 8177 UP 9755023 HOT gửi 8577
    Topic của bạn sẽ lên đầu Topic của bạn sẽ có 5giay hot nổi bật
    5GIAY 0 gửi 8777
    Nạp tài khoản & Lên lịch Up topic tự động
  3. Đang tải...

Chia sẻ trang này