Tìm kiếm bài viết theo id

Sony Xperia XA2

Thảo luận trong 'Phụ kiện điện thoại' bắt đầu bởi Bùi Nhiệm, 30/9/19.

ID Topic : 9406040
  1. Bùi Nhiệm Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    22/8/19
    Tuổi tham gia:
    4
    Bài viết:
    13
    Thông số kỹ thuật chi tiết Sony Xperia XA2


    • Màn hình
    • Công nghệ màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giảiSony Xperia XA2Sony Xperia XA2 - 1Sony Xperia XA2 - 2Sony Xperia XA2 - 3Sony Xperia XA2 - 4Sony Xperia XA2 - 5Sony Xperia XA2 - 6
      Full HD (1080 x 1920 Pixels)
    • Màn hình rộng
      5.2"
    • Mặt kính cảm ứng
      Kính cường lực Gorilla Glass
    • Camera sau
    • Độ phân giải
      23 MP
    • Quay phim
      Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim 4K 2160p@24fps
    • Đèn Flash
    • Chụp ảnh nâng cao
      Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
    • Độ phân giải
      8 MP
    • Videocall
    • Thông tin khác
      Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ
    • Hệ điều hành - CPU
    • Hệ điều hành
      Android 8.0 (Oreo)
    • Chipset (hãng SX CPU)
      Qualcomm Snapdragon 630 8 nhân 64-bit
    • Tốc độ CPU
      2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 508
    • Bộ nhớ & Lưu trữ
    • RAM
      3 GB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
      Đang cập nhật
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Kết nối
    • Mạng di động
      Hỗ trợ 4G
    • SIM
      1 Nano SIM
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Cổng kết nối/sạc
      USB Type-C
    • Jack tai nghe
      3.5 mm
    • Kết nối khác
      NFC, Miracast
    • Thiết kế & Trọng lượng
    • Thiết kế
      Nguyên khối
    • Chất liệu
      Kim loại
    • Kích thước
      Dài 142 mm - Ngang 70 mm - Dày 9.6 mm
    • Trọng lượng
      170 g
    • Thông tin pin & Sạc
    • Dung lượng pin
      3300 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Công nghệ pin
      Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
    • Tiện ích
    • Bảo mật nâng cao
      Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Đèn pin
      Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
      Đoán tên bài hát bằng TrackID
    • Ghi âm
    • Radio
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+, AAC++
    • Thông tin khác
    • Thời điểm ra mắt
      02/2018
     

Chia sẻ trang này