Tìm kiếm bài viết theo id

THÉP TẤM S45C

Thảo luận trong 'Linh tinh' bắt đầu bởi vitinh.net.vn, 26/10/16.

ID Topic : 8636618
  1. vitinh.net.vn Thành Viên Cấp 1

    Tham gia ngày:
    18/6/13
    Tuổi tham gia:
    10
    Bài viết:
    137
    Đặc tính thép tấm s45c : Công ty Thép Nam Á , chuyên cung ứng sản phẩm Thép tấm s45c xuất xứ từ Nhật Bản, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU,..

    Sản phẩm mẫu mã đa dạng, đảm bảo kích thước , chất lượng, giá cả thuận lợi, giao hàng và thanh toán đúng qui định. thép tấm S45C

    Thép cán nóng, có hàm lượng các bon thấp, cường độ chịu lực cao, tính năng hàn tốt thép tấm S45C

    Ứng dụngthép tấm s45c:

    Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng… Thép tấm s45c

    VD: Làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container, mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng, …. thép tấm S45C

    Mác thép tương đương : JIS G 4051, DIN 1C45, AISI 1045, UNI 7846, BS 970, UNE 36.011, SAE J-403 AISI thép tấm S45C

    Tiêu chuẩn: ASIA, ASTM, BS, DIN, GB, JIS.

    Qui cách Thép tấm s45c:

    STT

    Độ dây

    Khổ rộng

    Chiều dài

    Xuất Xứ

    1

    2 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    2

    3 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    3

    4 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    4

    5 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    5

    6 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    6

    8 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    7

    9 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    8

    10 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    9

    11 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    10

    12 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    11

    14 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    12

    16 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    13

    18 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    14

    19 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    15

    20 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    16

    22 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    17

    25 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45c-Nhật Bản

    18

    30 mm

    1500/2000/2500/3000 mm

    6000/9000/12000 mm

    Thép tấm s45cNhật Bản



    * Thành phần hóa học thép tấm s45c :

    thép tấm S45C

    LỚP(JIS)

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    Thép tấm s45c

    0.42

    0.15

    0.6

    0.03

    0.035

    0.48

    0.35

    -0.9

    max

    max


    * Tính năng cơ lý thép tấm s45c :

    thép tấm S45C

    LỚP

    Thép tấm s45c Chức năng máy .thép tấm S45C

    Sự cảm ứng

    JIS

    DIN

    Năng suất

    Sức mạnh

    Độ giãn dài

    Xoắn

    Độ cứng

    Bình thường



    Dập tắt



    Point(yp)

    bền kéo

    (EL)%

    Hb

    C

    C

    C

    C

    * lưu ý : các sản phẩm Thép Tấm s45c có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
     

Chia sẻ trang này