Tìm kiếm bài viết theo id

từ vựng tiếng trung về chủ đề thời tiết

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi phongdaotaohoanson, 16/6/20.

ID Topic : 9495783
  1. phongdaotaohoanson Thành Viên Cấp 1

    Tham gia ngày:
    9/5/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    51
    TT NGOẠI NGỮ L-HOPE

    TUYỂN SINH LỚP TIẾNG TRUNG SC2

    KHAI GIẢNG NGÀY 18/06/2020

    ĐỊA CHỈ: HOÀN SƠN, BẮC NINH

    SDT: 0982 092 339 - 0963 180 253

    1. 闪电 shǎndiàn: chớp

    2. 雷 léi: sấm

    3. 彩虹

    cǎihóng: cầu vồng

    4. 风 fēng: gió

    5. 龙卷风 lóngjuǎnfēng: gió xoáy,gió lốc,vòi rồng

    6. 云彩 yúncǎi: mây,áng mây

    7. 雨 yǔ: mưa

    8. 雨滴 yǔ dī: giọt mưa

    9. 伞 sǎn: cái ô,cái dù

    10. 雨衣 yǔyī: áo mưa

    11. 温度计 wēndùjì: nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt

    độ)

    12. 雪 xuě: tuyết

    13. 雪花 xuěhuā: hoa tuyết

    14. 冰 bīng: băng

    15. 冰柱 bīng zhù: cột băng,trụ băng

    16. 薄雾 bówù: sương mù

    17. 雾 wù: sương,sương mù

    18. 雾气 wù: qì

    19. 毛毛雨 máomáoyǔ: mưa phùn

    20. 阵雨 zhènyǔ: cơn mưa,trận mưa,mưa rào

    21. 雪人 xuěrén: người tuyết

    22. 洪水 hóngshuǐ: lũ,nước lũ,hồng thủy

    23. 热 rè:

    nóng

    24. 冷 lěng: lạnh

    25. 湿气 shī qì: độ ẩm,sự ẩm ướt

    26. 飓风 jùfēng: bãotừ vựng tiếng trung về chủ đề thời tiết
     

Chia sẻ trang này