Tìm kiếm bài viết theo id

Van góc Gemu

Thảo luận trong 'Linh tinh' bắt đầu bởi Vật tư công nghiệp EUTC, 26/1/25.

ID Topic : 10180521
  1. Vật tư công nghiệp EUTC Thành Viên Cấp 1

    Tham gia ngày:
    12/9/24
    Tuổi tham gia:
    0
    Bài viết:
    95
    Van góc GemuVan góc Gemu
    Model: 88281738
    Thiết kế tối ưu: Van góc với cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
    Vận hành mượt mà: Đảm bảo dòng chảy tối ưu và kiểm soát chính xác.
    Độ bền vượt trội: Chất liệu chất lượng cao, kháng ăn mòn và chịu được áp lực lớn.
    Lợi ích:
    Tăng hiệu quả vận hành và tuổi thọ thiết bị.
    Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp: hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, v.v.
    ----------------------------
    » Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
    » Website: eutc.com.vn
    » Zalo: + 84 908 572 749
    » Email: info@eutc.com.vn
    Các sản phẩm Gemu mà EUTC đang cung cấp:
    0324 Van từ 3/2 Gemu 0324
    10210D1204124DC Van điện từ, mã 102 10D 1 20 4 1 24DC
    1234000Z1P2DM125010H10 Electrical position indicator GEMU 1234 *Without mounting kit*
    1251000Z00000 Cảm biến vị trí ống CO2
    1436000Z1SA010001050 Intelligent positioner GEMU 1436 cPOS
    1436000Z1SA010001S01 Intelligent positioner for remote mount Without fieldbus, Single acting, 150 l/min, 24VDC voltage, Without mounting kit. 1436000Z1SA010001S01 A4JP - 99051392
    20510D714124DC Electrically operated solenoid valve, ID: 88093172
    22525D0114123050/60 Solenoid valve, servo assisted
    3135600144 Membrana INF.In EPDM/PTFE Art.3135600144
    40D99C35E13T1 Van khí Gemu 650
    410-25-D-7-1-14-3-0 Set valve
    410-32-D-7-1-14-3-0 Set valve
    50715D137501R0264 Angle seat globe valve, manual
    532-40D Van Cầu GEMU 532 40D 890 51 4
    53240D890514 Van Cầu GEMU 532 40D 890 51 4
    53240SAK11 Bộ Kít Bảo Trì GEMU 532 40 SAK 1 1
    532-50D Van Cầu GEMU 532 50D 890 51 4
    53250D890514 Van Cầu GEMU 532 50D 890 51 4
    53250SAK11 Bộ Kít Bảo Trì GEMU 532 50 SAK 1 1
    534-DN40 Van Cầu Mặt Bích GEMU 534 DN40
    534-DN50 Van Cầu Mặt Bích GEMU 534 DN50
    550-15D-137-511G1 Angle globe valve DN15 G1/2 GEMU 550 15D 137 511G1
    550-15D-1734-511G1 Angle globe valve DN15 GEMU 550 15D 1734 511G1
    550-25D-1734-513G1 Angle globe valve DN25 GEMU 550 25D 1734 513G1
    550-8D-137-510G1 Van góc Y
    55420D6034511 DN20 Angle Seat Globe Valve
    554-40D-1-9-51-2 GEMU ANGLE SEAT GLOBE VALVE
    60010M52 Membrane for diaphragm valve Typ625 GEMU 60010M52
    60010M54 Membrane for diaphragm valve
    600-10M54 Màng Van GEMU
    60025M17 Membrane for diaphragm valve Typ687 GEMU 60025M17
    600-25M54 Diaphragm600 25M54
    60025M5M Màng van/Spare working diaphragm PTFE/EPDM, mã 600 25M5M (EDV: 88579840). Hiệu GEMU
    600-25M5M Màng van GEMU
    60050M17 Membrane for diaphragm valve Typ687 GEMU 60050M17
    60050M54 Membrane for diaphragm valve Typ687 GEMU 60050M54
    600-8M5 Màng Van GEMU
    6008M54 Membrane for diaphragm valve
    6008M5A Membrane for diaphragm valve Typ605 GEMU 6008M5A
    6058D60341710/N1500 Gemu Valve
    61015D3312911/N Van màng điều khiển bằng khí nén Mã 610 15D331291 1/N
    61515D17401311/N1502 Diaphragm valve GEMU 615 15D17401311/N 1502
    62515D60341711/N Pneumatically operated diaphragm valve 625 15D60341711/N, iclude GEMU 4232
    67320D60341702TS1500 GEMU VALVE
    67320D60C31702TS DN20 Diaphragm Valve
    673-25D-034170S Diaphragm valve
    68825D87405E11V11502 Van điều khiển bằng khí nén code: 68825D87405E11V11502
    68825D87405M11V11502 VAN 688 25D 87 40 5M 1 1V1 1502 - 88643130
    68825D87C15E11V11502 Gemu valve 68825D87C15E11V11502 PST: 5.5-7Bar PB: 6 Bar
    801462004 Diaphgram 801462004 Membrana INF.In EPDM/PTFE Art.3135600144
    82268174 Bộ đệm kín xylanh thuỷ lực
    835R25D72214153 Flow Meter Gemu 835R25D72214153
    88027276 Type 9625 Plastic operator
    88034413 Stroke limiter with optical position indicator and transparent cap 1161000Z1007 - 88034413
    88044915 Type 554 Angle seat globe valve, pneumatically operated,plastic piston actuator
    88049543 Diaphragm Gemu 600 8M3A
    88058185 1041000Z07 Type 1041 Mounting plate
    88090669 Type 825 Variable area flowmeter, PP float, (series 800)
    88094825 Metal pneumatic globe valve DN25mm, Spigots SMS 3008, 1.4435 investment casting body, PTFE seat, Normally closed 554 25D3734 51 1 - 88094825
    88201478+88297911 4232000Z1403005M00000 + 232S01Z050103000
    88208950 Van 554 50D6037 51 1 – 88208950
    88208951 VAN 554 25D6037 51 1 – 88208951
    88235531 Gasket kit
    88235542 Gasket kit
    88254004 Bộ điều khiển van tuyến tính
    88254039 Repair kit Wearing parts for actuator 687 (double acting function) with actuator code 1/N 687 25SAK 3 1/N – 88254039
    88254895 Repair Kit ‐ seat seal 314 15SVS 9 5 – 88254895
    88258984 valve GEMU 550 10D 17 40 5 1 0G1
    88275020 Repair Kit ‐ seat seal 550 20SVS 5 2xx – 88275020
    88284076 Angle seat globe valve
    88286446 Type 835 Variable area flowmeter, PP float with magnet, (series 800)
    88290162 Bộ điều khiển van tuyến tính
    88301025 Type 673 Diaphragm valve P/N: 673 20D60401702TS 1502
    88301389-600-10-M17 Spare Diaphragm MG10, EPDM (for 625 15D60C31711/N1507)
    88301392 Spare working diaphragm (MG25)-EPDM material (MG25) 600 25M17 - 88301392
    88301396 Diaphragm size 50
    88307138 Type 815 Variable area flowmeter
    88317478 Van Cầu GEMU Type 532 DN40 Globe valve
    88317479 Van Cầu GEMU Type 532 DN50 Globe valve
    88318766 3/2 Plastic Solenoid Valve 0324 2M1474 41C1030010
    88322110 Van Điện Từ GEMU 0324 2M147441C101021
    88423684 Valve Diaphragm GEMU 6508D1373A10T1
    88559376 1.605 8D60C31710/N 1500 DN8mm, Spigot ISO 1127, 1.4435 investment casting body, EPDM material,Normally closed, 6.3μm blasted internal/external
    88579840 Spare working diaphragm (MG25)-PTFE/EPDM material (MG25) 600 25M5M - 88579840
    88591502 DN40mm, Spigots ISO 1127, 1.4435 investment casting body, EPDM diaphragm, Manual, 6.3µm blasted internal/external673 40D60C31703TS 1500- 88591502
    88591635 625 15D60C31711/N 1507
    88594395 Type 673 Diaphragm valve
    88621261 600 8M54 - 88621261 Spare working diaphragm (MG8)-EPDM material (MG8)
    88621263 GEMU spare working diaphragm 600 10M54 - 88621263
    88621263-600-10M54 Spare Working Diaphragm (MG25)
    88662361 Diaphragm LABS-free 620 65M29 0101
    88678763 Set valve 610 15D78205411/NM – 88678763
    88688210 Type R690 Diaphragm valve, pneumatically operated, plastic membrane actuator
    88702566 2.687 40D60C3171H/N 1500 DN40mm, Spigot ISO 1127, 1.4435 investment casting body, EPDM material,Normally closed, 6.3μm blasted internal/external
    88742309 R690 40D 7 1293HDN Type R690 Diaphragm valve, pneumatically operated, plastic membrane actuator
    88807444 Metal pneumatic diaphragm valve, DN25mm model: 695 25D 31 37 5M 1 FDN
    88873944 Metal pneumatic diaphragm valve, two stage actuator type 658 88873944 - 658 25D87405M12T1 1502
    99014542 Spare wokring diaphragm 600 8M3AD P749 - 99014542
    D-74653 GEMO Fritz-Muller D-74653 Ingelfingen Valve Pump
    EN-JS1025 Van màng PTFE DN25 PN16
    EUTC-HH-1062 Set seal + diaphragm for 62515D60341711/N
    EUTC-HH-1184 Seal kit for valve 687-25 body valve
    EUTC-HH-1435 Diaphragm for valve 605 8D60345A10/N & 605 8D60345A20/N
    EUTC-HH-1436 Diaphragm for valve 687 25D37341311/N
    EUTC-HH-1443 Diaphragm for valve 625 15D60405211/N
    EUTC-HH-1820 Màng van Gemu DN8 Pn 99014542
    EUTC-HH-3284 Màng Van GEMU cho van 612 20D59C35201TS
    EUTC-HH-3290 Màng Van GEMU cho van 650 15D59F35A10T1
    EUTC-HH-3291 Màng Van GEMU cho van 687 25D59C35E11/N
    EUTC-HH-3292 Màng Van GEMU cho van 625 20D59C35211/N
    K41025D7114 Plastic butterfly valve, bare shaft ( Body)
    R69015D7141EDN Diaphragm Valve,Plastic
    R69015D71541EDN Plastic pneumatic diaphragm valve, DN15mm
    R69016D71541EDN Diaphragm Valve,Plastic
     
    : Gemu