Tìm kiếm bài viết theo id

Atlantic từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Kim cương 1996, 13/7/20.

ID Topic : 9506373
  1. Kim cương 1996 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    8/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    11
    쇼핑하다: đi mua sắm구경하다: đi ngắm cảnh놀어가다: đi chơi등산: leo núi흑백사진: ảnh đen trắng휴양지: nơi nghỉ dưỡng확대사진: ảnh phóng to해외여행: du lịch nước ngoài해외관광: du lịch nước ngoài해수욕장: bãi tắm biển칼라사진: ảnh màu촬영하다: quay phim, chụp ảnh찍다: chụp ảnh즉석사진: ảnh lấy ngay전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh작품사진: ảnh tác phẩm입질하다: cắn câu, cắn mồi인화하다: phóng ảnh인화지: giấy phóng ảnh인물사진: ảnh nhân vật유람하다: du lãm외국인관광객: khách du lịch nước ngoài왕궁: cung vua예술사진: ảnh nghệ thuật역광: ánh sáng ngược여행자수표: séc cho người đi du lịch여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch여행사: công ty du lịch여행기: nhật ký du lịch여행계획: kế hoạch du lịch여행객: khách du lịch여행비: chi phí du lịch

    여행: du lịch여권사진: ảnh hộ chiếu여권: hộ chiếu여객: lữ khách야경을보다: ngắm cảnh ban đêm시내곤광: tham quan nội thành숙박료: tiền khách sạn숙박: trú ngụ, trọ소풍: píc ních산울림: tiếng vọng trong núi사진첩: bộ sưu tập ảnh사진작품: tác phẩm ảnh사진작가: tác giả ảnh사진예술: nghệ thuật ảnh사진술: nghệ thuật chụp ảnh사진기: máy ảnh빙벽타기: leo núi băng벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào백일사진: ảnh chụp được ngày배낭여행: đi du lịch ba lô밤낚시: câu đêm바다낚시: câu cá biển바다: biển민물낚시: câu cá nước ngọt미끼: mồi câu물고기: cá문화관광부: bộ văn hóa – du lịch무전여행: đi du lịch ko mất tiền메아리: tiếng vọng등정: leo đến đỉnh núi등산화: giày leo núi등산하다: leo núi등산장비: thiết bị leo núi등산양말: tất leo núi등산복: áo quần leo núi등산모: mũ leo núi등산객: khách leo núi등산가: người leo núi동호회: hội hè동물원: sở thú독사진: ảnh chụp một mình독립궁: dinh độc lập도보여행: du lịch đường bộ단체사진: ảnh tập thể노자: lộ phí낚싯줄: dây câu낚싯대: cần câu cá낚시하다: câu cá낚시터: nơi câu, bãi câu낚시질: trò câu cá, bãi câu낚시바늘: lưỡi câu낚시꾼: người đi câu cá낚시: trò câu cá낚다: câu (cá)나들이: khách du lịch기차여행: du lịch tàu hỏa국토순례: chuyến đi xuyên đất nước국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia구치터널: địa đạo củ chi관광호텔: khách sạn du lịch관광지도: bản đồ du lịch관광지: địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan관광유람선: thuyền du lịch관광열차: tàu du lịch관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch관광시설: cơ sở vật chất du lịch관광사업: ngành du lịch관광비: chi phí di du lịch관광버스: xe buýt du lịch관광명소: danh lam thắng cảnh관광단: đoàn du lịch관광국가: nước du lịch관광공원: công viên du lịch관광객을유치하다: thu hút khách du lịch관광객: khách du lịch관광: thăm quan du lịch관광코스: tua du lịch관광단지: khu du lịch공원: công viên
     

Chia sẻ trang này