Tìm kiếm bài viết theo id

Atlantic tuyển sinh tiếng trung các khóa hán 1,2,3,4

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi dtphuongalt, 8/8/20.

ID Topic : 9516460
  1. dtphuongalt Thành Viên Cấp 1

    Tham gia ngày:
    14/5/18
    Tuổi tham gia:
    5
    Bài viết:
    68
    ATLANTIC QUẾ VÕ tuyển sinh và khai giảng các lớp tiếng Trung trình độ Hán 1, Hán 2, Hán 3 và Hán 4 với khung giờ đa dạng 17h30-19h30 và từ 19h30 - 21h30 nhanh tay đky để nhận ƯU ĐÃI HẤP DẪN lên tới 50% khi đăng ký theo lộ trình khóa học
    ai có nhu cầu ib ngay để được ad tư vấn ngay ạ
    LH: ki ốt 20,21 HTX Hải An TT. Phố Mới
    Hotline: 0981.704.012
    .........................................................................................
    Mưa này thì làm gì đây....Cùng add tìm hiểu ngay một số từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Trung nhé
    1. 云彩 yúncǎi mây,áng mây
    2. 雨 yǔ mưa
    3. 雨滴 yǔ dī giọt mưa
    6. 闪电 shǎndiàn chớp
    7. 雷 léi sấm
    8. 彩虹 cǎihóng cầu vồng
    9. 风 fēng gió
    10. 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
    11. 温度计 wēndùjì nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ)
    12. 雪 xuě tuyết
    13. 雪花 xuěhuā hoa tuyết
    14. 冰 bīng băng
    15. 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng
    16. 雪人 xuěrén người tuyết
    17. 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy
    18. 热 rè nóng
    19. 冷 lěng lạnh
    20. 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt
    21. 薄雾 bówù sương mù
    22. 雾 wù sương,sương mù
    23. 雾气 wù qì
    24. 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn
    25. 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào
    26. 飓风 jùfēng bão
    27. 暴风 bàofēng
    28. 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết
    29. 冰雹 bīngbáo mưa đá
    30. 微风 wēifēng gió nhẹ
    31. 狂风 kuángfēng gió lớn
    32. 阵风 zhènfēng cuồng phong
    33. 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương
    34. 霜 shuāng sương,sương giá
     

Chia sẻ trang này