Tìm kiếm bài viết theo id

HÃY CÙNG ATLANTIC HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LƯƠNG BẠN NHÉ

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Hậu98, 2/7/20.

ID Topic : 9502137
  1. Nguyễn Thị Hậu98 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    26/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    25
    • 生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt
    • 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc
    • 生育补助 /shēngyù bǔzhù/ phụ cấp sinh nở
    • 奖金 /jiǎngjīn/ tiền thưởng
    • 待遇 /dàiyù/ đãi ngộ
    • 全勤奖 /qiánqín jiǎng/ thưởng chuyên cần
    • 加薪 /jiāxīn/ tăng lương
    • 工资冻结 /gōngzī dòngjié/ hãm tăng lương
    • 工资等级/Gōngzī děngjí/ bậc lương
    • 加班工资/Jiābān gōngzī/ lương tăng ca
    • 工资差额/Gōngzī chā é/ mức chênh lệch lương
    • 提高工资/Tígāo gōngzī/ nâng cao mức lương
    • 超产奖/Chāochǎn jiǎng/ thưởng vượt sản lượng
    • 减低工资 /jiàngdī gōngzī/ hạ mức lương
    • 压力 /yālì/ áp lực
    • 加班 /jiābān/ tăng ca
    • 红利工资 /hónglì gōngzī/ lương thưởng
    • 工资 /gōngzī/ tiền lương
    • 薪水 /xīnshuǐ/ tiền lương
    • 福利 /fúlì/ phúc lợi
    • 业务 /yèwù/ nghiệp vụ
    • 伙食补贴 /huǒshíbǔtiē/ phụ cấp ăn uống
    • 出差补贴 /chūchāi bǔtiē/ phụ cấp công tác
    • 双薪 /shuāngxīn/ lương đúp
    • 津贴 /jīntiē/ trợ cấp
    • 退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu
    • 底薪 /dǐxīn/ lương cơ bản
    • 业绩 /yèjì/ thành tích trong công việc
    • 跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc
    • 表现 /biǎoxiàn/ biểu hiện
    • 医疗补助 /yīliáo bǔzhù/ trợ cấp chữa bệnh
    • 教育津贴 /jiàoyù jīntiē/ trợ cấp giáo dục
    • 薪酬 /Xīnchóu/ lương bổng
    • 分红 /fēnhóng / Hoa hồng
    • 资历 /zīlì/ tuổi nghề
    • 试用工资 /shìyòng gōngzī/ lương thử việc
    • 扣除 /kòuchú/ khấu trừ
    • 奖励 /jiǎnglì/ thưởng khích lệ
    • 兼薪/jiān xīn/ lương kiêm nhiệm
      HÃY CÙNG ATLANTIC HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LƯƠNG BẠN NHÉ
     

Chia sẻ trang này