Tìm kiếm bài viết theo id

Học từ vựng tiếng hàn chủ đề bệnh viện cùng atlantic nhe

Thảo luận trong 'Việc Làm - Học Hành' bắt đầu bởi hangalt12, 5/7/20.

ID Topic : 9503123
  1. hangalt12 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    19/6/20
    Tuổi tham gia:
    3
    Bài viết:
    27
    1 치통 đau răng

    2 복통 đau bụng

    3 호흡이 곤란하다 khó thở

    4 기침하다 ho

    5 눈병 đau mắt

    6 폐병 bệnh phổi

    7 감기에 걸리다 bị cảm

    8 풍토병 bệnh phong thổ

    9 페스트 bệnh dịch hạch

    10 수족이 아프다 đay tay chân

    11 패곤하다 mệt

    12 천식 suyễn

    13 백일해 ho gà

    14 콜레라 bệnh dịch tả

    15 전염병 bệnh truyền nhiễm

    16 머리가 아프다 nhức đầu

    17 설사 tiêu chảy

    18 변비 táo bón

    19 수두 lên đậu

    20 홍역 lên sởi

    21 열이 높다 sốt cao

    22 미열이 있다 bị sốt nhẹ

    23 잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ

    24 한기가 느 껴진다 cảm lạnh

    25 어질어질하다 bị chóng mặt

    26 피가나다 ra máu

    27 염증 viêm

    28 두통이 있다 đau đầu

    29 코가 막히다 ngạt mũi

    30 콧물이 흐르다 chảy nước mũi

    31 퀴가 아프다 đau tai

    32 충치가 있다 sâu răng

    33 말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói

    34 뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu

    35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa

    36 변비이다 táo bón

    37 목이쉬었다 rát họng

    38 설사를 하다 tiêu chảy

    39 숨이 다쁘다 khó thở

    40 어깨가 결린다 đau vaiHọc từ vựng tiếng hàn chủ đề bệnh viện cùng atlantic nhe
     

Chia sẻ trang này

Tình hình diễn đàn

  1. hoangnhi94 bds
Tổng: 1,182 (Thành viên: 1, Khách: 1,145, Robots: 36)