Tìm kiếm bài viết theo id

Máy đánh dấu laser

Thảo luận trong 'Điện Tử - Điện Lạnh - Âm Thanh' bắt đầu bởi Trần Thuý Hà, 15/4/16.

ID Topic : 8402172
  1. Trần Thuý Hà Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    23/3/16
    Tuổi tham gia:
    8
    Bài viết:
    0
    Hệ máy đánh dấu YLP - JL 20/30
    Kích thước của máy/Dimension

    Tổng kích thước / Total size : 920mm x 740mm x 1415mm

    Thông số kĩ thuật/Technical parameter
    Focus Lens : F-160
    Phạm vi đánh dấu / Marking scope : 100mm x 100mm
    Khoảng cách làm việc / Working distance : 197mm
    Tốc độ đánh dấu / Market speed : 300 ký tự / giây , 300 character /min
    chiều cao ký tự 1mm character hight 1mm
    Nét chữ nhỏ nhất / Min character : 0.5 mm
    Chiều rộng tối thiểu / Min line width : 30µm
    Phạm vi tối đa đánh dấu/ Maximum marking : 40mm x 40mm ~ 400mm x 400mm

    Công nghệ khắc laser
    Bước sóng laser / Length of laser weave : 1064nm
    Thể loại laser / Type of laser : IPG – Q
    Chất lượng chùm tia M2 / Beam quality M2 : < 1.5
    Độ rộng mạch / Pulse width : 120-200ns
    Tần số mạch / Pulse frequency : 20kHz ≤ F ≤ 200kHz
    Đầu ra công suất / Output power (W) : < 5mW
    Kim loại / Metal : ★★★☆
    Nhựa / Plastic : ★★☆☆
    Dấu 3D / Mark 3D : ★☆☆☆
    Loại làm mát / Cooling stype : Điều hoà không khí / Air cooling
    Nhiệt độ làm việc / Working Temperature : 15℃ - 35℃
    Nguồn điện / Power supply : 220V/50Hz/2.5A
    Cân nặng/Weight : 260kg
    Tổng số điện năng tiêu hao / Total power consumed : 0.5kW
    Máy đánh dấu laser

    Hệ máy đánh dấu ZW - JL3

    Kích thước của máy/Dimension :
    845 x 1200 x 1720mm
    Thông số kĩ thuật/Technical parameter

    Phạm vi đánh dấu / Khoảng cách làm việc :
    Marking scope / Working distance :

    Tiêu chuẩn / Standard 100mm x 100mm / 192mm ( ±5mm )
    Tuỳ chọn /Optional 160mm x 160mm / 296mm ( ±5mm )Nét chữ nhỏ nhất / Min character (chữ cao 1mm) : 0.06mm
    Chiều rộng tối thiểu / Min line width : 10µm ~ 15µm
    Tốc độ đánh dấu / Market speed : 400 ký tự / giây , 400 character /min
    chiều cao ký tự 1mm character hight 1mm
    Đặc tính laser / Feature laser Bước sóng laser / Length of laser weave : 355nmĐầu ra công suất / Output power : 3W / 30kHzChất lượng chùm tia M2 / Beam quality M2 : ≤1.2Tần số mạch / Pulse frequency : 10 ~ 200kHzLoại làm mát / Cooling stype : Điều hoà không khí / Air cooling
    Nhiệt độ làm việc / Working Temperature : 15℃ - 35℃
    Nguồn điện / Power supply : AC 220V , 16A
    Tổng số điện năng tiêu hao / Total power consumed : 1.5kWMáy đánh dấu laser - 1
     

Chia sẻ trang này